--

bi bô

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bi bô

+ verb  

  • To lisp
    • trẻ bi bô với mẹ
      the child lisped with its mother
    • bi ba bi bô
      to lisp incessantly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bi bô"
Lượt xem: 684