bi bô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bi bô+ verb
- To lisp
- trẻ bi bô với mẹ
the child lisped with its mother
- bi ba bi bô
to lisp incessantly
- trẻ bi bô với mẹ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bi bô"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bi bô":
bì bọp bì bì bi bô - Những từ có chứa "bi bô":
bi ba bi bô bi bô
Lượt xem: 701